ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Trấn thủ の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

trấn thủ

警備する (けいびする )、総統治者 (そうとうちしゃ )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Trấn thủ 2024 年05月04日
lau son 2024 年05月04日
Quai 2024 年05月04日
giai lao 2024 年05月04日
cám ơn 2024 年05月04日
quan cong 2024 年05月04日
phụ tử 2024 年05月04日
thận trọng 2024 年05月04日
bat binh 2024 年05月04日
an lanh 2024 年05月04日
khieu vu 2024 年05月04日
khuy 2024 年05月04日
gỏi cuốn 2024 年05月04日
Sac dep 2024 年05月04日
nguy nga 2024 年05月04日
ngan mat 2024 年05月04日
Xuất gia 2024 年05月04日
dong tu 2024 年05月04日
tham hai 2024 年05月04日
cot nhat 2024 年05月04日
Ngu Xuẩn 2024 年05月04日
Tâm tư 2024 年05月04日
sôi nổi 2024 年05月04日
du hành 2024 年05月04日
huyen chuc 2024 年05月04日
chu dan 2024 年05月04日
Tong Ket 2024 年05月04日
sinh tử 2024 年05月04日
Mien cuong 2024 年05月04日
oa oa 2024 年05月04日
ANh dao 2024 年05月04日
nuong bong 2024 年05月04日
bình thản 2024 年05月04日
mai mai 2024 年05月04日
Sửa chữa 2024 年05月04日
hai san 2024 年05月04日
nghieng 2024 年05月04日
quát mắng 2024 年05月04日
giấy viết thư 2024 年05月04日
dấu hiệu 2024 年05月04日
khet let 2024 年05月04日
Dai hoc 2024 年05月04日
Nhắm 2024 年05月04日
rạch 2024 年05月04日
dien bao 2024 年05月04日
du hành 2024 年05月04日
Sinh vien 2024 年05月04日
ngat 2024 年05月04日
chu dan 2024 年05月04日
xen 2024 年05月04日
DON THUOC 2024 年05月04日
Giao do 2024 年05月04日
danh so 2024 年05月04日
da tu da lu 2024 年05月04日
di rung 2024 年05月04日
sap nhap 2024 年05月04日
tinh 2024 年05月04日
Dang dan 2024 年05月04日
xu the 2024 年05月04日
Bún Chả 2024 年05月04日
thiin 2024 年05月04日
tờ 2024 年05月04日
テーマ 2024 年05月04日
xì dầu 2024 年05月04日
dieu ke 2024 年05月04日
ôn tập 2024 年05月04日
KIEM TOAN 2024 年05月04日
nhien 2024 年05月04日
khan 2024 年05月04日
tay cầm 2024 年05月04日
Thế thì 2024 年05月04日
Thịt heo 2024 年05月04日
di rung 2024 年05月04日
奨学金 2024 年05月04日
chi dao 2024 年05月04日
vien tuong 2024 年05月04日
世代 2024 年05月04日
cả thảy 2024 年05月04日
người quen 2024 年05月04日
tư liệu 2024 年05月04日
Men phuc 2024 年05月04日
tiến công 2024 年05月04日
Lợi nhuận 2024 年05月04日
già yếu 2024 年05月04日
lập cập 2024 年05月04日
手に入れる 2024 年05月04日
Sang to 2024 年05月04日
thien nhien 2024 年05月04日
tien nu 2024 年05月04日
duong nu 2024 年05月04日
xi lanh 2024 年05月04日
KHAM 2024 年05月04日
tiến bộ 2024 年05月04日
追跡する 2024 年05月04日
Tra hang 2024 年05月04日
diem so 2024 年05月04日
hoat tuong 2024 年05月04日
ngạc 2024 年05月04日
眠い 2024 年05月04日
Gặp mặt 2024 年05月04日
vô danh 2024 年05月04日
trang hat 2024 年05月04日
son coc 2024 年05月04日
Lụi 2024 年05月04日
策略 2024 年05月04日
Tri benh 2024 年05月04日
Son moi 2024 年05月04日
Phia truoc 2024 年05月04日
Năm mới 2024 年05月04日
ngam hoi 2024 年05月04日
thi nu 2024 年05月04日
tep riu 2024 年05月04日
連絡する 2024 年05月04日
Lap tuc 2024 年05月04日
Mưu 2024 年05月04日
thien 2024 年05月04日
Thoi trang 2024 年05月04日
Con số 2024 年05月04日
mà còn 2024 年05月04日
ẩn dụ 2024 年05月04日
lờ 2024 年05月04日
Cam do 2024 年05月04日
nguyen 2024 年05月04日
Dam 2024 年05月04日
kết nghĩa 2024 年05月04日
悲惨な 2024 年05月04日
to may 2024 年05月04日
dao dat 2024 年05月04日
Beo 2024 年05月04日
rởm 2024 年05月04日
ra hon 2024 年05月04日
ít ỏi 2024 年05月04日
bụi 2024 年05月04日
tap tong 2024 年05月04日
Khử trùng 2024 年05月04日
Ke ke 2024 年05月04日
thống thiết 2024 年05月04日
ly so 2024 年05月04日
thu phan 2024 年05月04日
Chủng 2024 年05月04日
tai nguyen 2024 年05月04日
Mong muốn 2024 年05月04日
uy ky 2024 年05月04日
Yen sao 2024 年05月04日
Vàng 2024 年05月04日
phat quang 2024 年05月04日
xa lu 2024 年05月04日
loan sac 2024 年05月04日
ca voi 2024 年05月04日
trich 2024 年05月04日
luyen 2024 年05月04日
ngoi viet 2024 年05月04日
Qua cau 2024 年05月04日
Thà 2024 年05月04日
Nhé 2024 年05月04日
DON THUOC 2024 年05月04日
外務大臣 2024 年05月04日
cải tiến 2024 年05月04日
thong tin vien 2024 年05月04日
お元気で 2024 年05月04日
lam hum lam ho 2024 年05月04日
ít ỏi 2024 年05月04日
sơ hở 2024 年05月04日
luong cuong 2024 年05月04日
vô tình 2024 年05月04日
旧姓 2024 年05月04日
Dau lua 2024 年05月04日
tai 2024 年05月04日
Phẩm 2024 年05月04日
Thác 2024 年05月04日
根本 2024 年05月04日
ngai ngu 2024 年05月04日
旧姓 2024 年05月04日
沢山の 2024 年05月04日
vet 2024 年05月04日
quang minh 2024 年05月04日
Dao 2024 年05月04日
Cac ban 2024 年05月04日
Vỉa 2024 年05月04日
tam trang 2024 年05月04日
流行する 2024 年05月04日
quanh nam 2024 年05月04日
首を回す 2024 年05月04日
võ đoán 2024 年05月04日
麻痺する 2024 年05月04日
Beo 2024 年05月04日
濃厚な 2024 年05月04日
Hút 2024 年05月04日
Bèn 2024 年05月04日
thoang thoảng 2024 年05月04日
sinh binh 2024 年05月04日
バス停 2024 年05月04日
Mỏng 2024 年05月04日
首を回す 2024 年05月04日
gió lốc 2024 年05月04日
2024 年05月04日
chi dao 2024 年05月04日
phong than 2024 年05月04日
dài hạn 2024 年05月04日